Có 2 kết quả:
独行其是 dú xíng qí shì ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ • 獨行其是 dú xíng qí shì ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
dú xíng qí shì ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go one's own way (idiom); to act independently without asking others
Bình luận 0
dú xíng qí shì ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go one's own way (idiom); to act independently without asking others
Bình luận 0