Có 2 kết quả:

独行其是 dú xíng qí shì ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ獨行其是 dú xíng qí shì ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go one's own way (idiom); to act independently without asking others

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go one's own way (idiom); to act independently without asking others

Bình luận 0